Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
labor day




labor+day
['leibə'dei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)


/'leibə'dei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.